Có 2 kết quả:
离情别绪 lí qíng bié xù ㄌㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄒㄩˋ • 離情別緒 lí qíng bié xù ㄌㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄒㄩˋ
lí qíng bié xù ㄌㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sad feeling at separation (idiom)
Bình luận 0
lí qíng bié xù ㄌㄧˊ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄝˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sad feeling at separation (idiom)
Bình luận 0